DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Lương Đức Phẩm |
Nhan đề
| Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm /Lương Đức Phẩm |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có bổ sung sưả đổi |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2002 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLU-P(16): PM007605-10, PM011113, PM011153, PM011571-3, PM011740, PM012427-8, PM012485, PM012907 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010691 |
---|
008 | 110221s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110221095800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bLU-P |
---|
100 | 1|aLương Đức Phẩm |
---|
245 | 00|aVi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm /|cLương Đức Phẩm |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có bổ sung sưả đổi |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a423tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLU-P|j(16): PM007605-10, PM011113, PM011153, PM011571-3, PM011740, PM012427-8, PM012485, PM012907 |
---|
890 | |a16|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007605
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007606
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007607
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007608
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM007609
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM007610
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM011113
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM011153
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM011571
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM011572
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LU-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|