DDC
| 628.3 |
Tác giả CN
| Lương Đức Phẩm |
Nhan đề
| Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học /Lương Đức Phẩm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): CNTP000036-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010994 |
---|
008 | 110228s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110228082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628.3|bLU-P |
---|
100 | 1|aLương Đức Phẩm |
---|
245 | 00|aCông nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học /|cLương Đức Phẩm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): CNTP000036-40 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000040
|
Kho Sách giáo trình
|
628.3 LU-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
CNTP000039
|
Kho Sách giáo trình
|
628.3 LU-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
CNTP000038
|
Kho Sách giáo trình
|
628.3 LU-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
CNTP000037
|
Kho Sách giáo trình
|
628.3 LU-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
CNTP000036
|
Kho Sách giáo trình
|
628.3 LU-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|