DDC
| 530.3 |
Nhan đề
| Từ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh =English - Vietnamese and Vietnamese - English :35.000 mỗi phần /Cung Kim Tiến |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb Đà Nẵng,2009 |
Mô tả vật lý
| 784 tr. ;24 cm. |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100009530 |
---|
008 | 101123s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101123154200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.3|bCU-T |
---|
245 | 00|aTừ điển vật lý Anh - Việt và Việt - Anh =|bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English :35.000 mỗi phần /|cCung Kim Tiến |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb Đà Nẵng,|c2009 |
---|
300 | |a784 tr. ;|c24 cm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào