DDC
| 634 |
Tác giả CN
| Ngô Hồng Bình (chủ biên) |
Nhan đề
| Kỹ thuật trồng cam :Bảo quản và chế biến /Ngô Hồng Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-B(3): PM006000-1, PM006790 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010093 |
---|
008 | 101224s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101224141800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a634|bNG-B |
---|
100 | 1|aNgô Hồng Bình (chủ biên) |
---|
245 | 00|aKỹ thuật trồng cam :|bBảo quản và chế biến /|cNgô Hồng Bình |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a32 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-B|j(3): PM006000-1, PM006790 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006000
|
Kho Sách tham khảo
|
634 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006001
|
Kho Sách tham khảo
|
634 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006790
|
Kho Sách tham khảo
|
634 NG-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|