thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 TR-T
    Nhan đề: Công nghệ vi sinh ứng dụng /

DDC 660.6
Tác giả CN Trần Minh Tâm
Nhan đề Công nghệ vi sinh ứng dụng / Trần Minh Tâm (ch.b.), Đàm Sao Mai
Thông tin xuất bản H. : Nông nghiệp, 2021
Mô tả vật lý 255tr. : minh hoạ ; 24cm.
Tóm tắt Cung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử phát triển của công nghệ vi sinh và ý nghĩa của nó trong đời sống; tổng hợp protein và các axitt amin bằng phương pháp vi sinh; công nghệ lên men vi sinh; quá trình thuỷ phân protein bằng công nghệ vi sinh; ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp, xử lý nước thải, sản xuất và ứng dụng biogas và trong khai thác dầu mỏ
Từ khóa Ứng dụng
Từ khóa Công nghệ vi sinh
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(5): 101000898-902
00000000nam#a2200000ui#4500
00127982
0021
004BE517F3B-D6F5-4962-96B1-C7739BF84888
005202110221024
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020 |a9786046032489|c250000 VNĐ
039|a20211022102216|bquyenntl|y20210507102255|zhoangnh
040 |aTGULIB
041 |avie
044 |avm
082 |a660.6|bTR-T
100 |aTrần Minh Tâm
245 |aCông nghệ vi sinh ứng dụng / |cTrần Minh Tâm (ch.b.), Đàm Sao Mai
260 |aH. : |bNông nghiệp, |c2021
300 |a255tr. : |bminh hoạ ; |c24cm.
520 |aCung cấp những kiến thức cơ bản về lịch sử phát triển của công nghệ vi sinh và ý nghĩa của nó trong đời sống; tổng hợp protein và các axitt amin bằng phương pháp vi sinh; công nghệ lên men vi sinh; quá trình thuỷ phân protein bằng công nghệ vi sinh; ứng dụng công nghệ vi sinh trong nông nghiệp, xử lý nước thải, sản xuất và ứng dụng biogas và trong khai thác dầu mỏ
653 |aỨng dụng
653 |aCông nghệ vi sinh
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101000898-902
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000902thumbimage.jpg
890|a5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 101000898 Kho Sách giáo trình 660.6 TR-T Sách giáo trình 1
2 101000899 Kho Sách giáo trình 660.6 TR-T Sách giáo trình 2
3 101000900 Kho Sách giáo trình 660.6 TR-T Sách giáo trình 3
4 101000901 Kho Sách giáo trình 660.6 TR-T Sách giáo trình 4
5 101000902 Kho Sách giáo trình 660.6 TR-T Sách giáo trình 5