| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38821 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | D8F56D55-6A1D-4CF0-8947-2F89A62046E5 |
|---|
| 005 | 202504221401 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044744501|c100000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20250422140201|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a664|bNG-H |
|---|
| 100 | |aNguyễn Tấn Hùng |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật sơ chế và bảo quản thủy sản / |cNguyễn Tấn Hùng (Ch.b.), Phạm Thành Lễ, Nguyễn Thành Nhân |
|---|
| 260 | |aH. : |bDân Trí, |c2024 |
|---|
| 300 | |a226tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật sơ chế |
|---|
| 653 | |aThủy sản |
|---|
| 653 | |aBảo quản |
|---|
| 700 | |aLê Văn Tặng |
|---|
| 700 | |aPhạm Thành Lễ |
|---|
| 700 | |aPhan Thị Ngọc Hạnh |
|---|
| 700 | |aHuỳnh Văn Hữu |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Thuận |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thành Nhân |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101002940-2 |
|---|
| 890 | |a3|b1|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101002940
|
Kho Sách giáo trình
|
664 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101002941
|
Kho Sách giáo trình
|
664 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101002942
|
Kho Sách giáo trình
|
664 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|