|
DDC
| 338.5 | |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô :(Có sửa chữa và bổ sung) /Trường Đại học kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ VIII | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2014 | |
Mô tả vật lý
| 24 tr ;286 cm | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT006681-5 |
| | 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 18393 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | LTGU160018708 |
|---|
| 008 | 160803s2014 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20160803142800|zlibol5 |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a338.5|bKin |
|---|
| 245 | |aKinh tế vi mô :|b(Có sửa chữa và bổ sung) /|cTrường Đại học kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ VIII |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2014 |
|---|
| 300 | |a24 tr ;|c286 cm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT006681-5 |
|---|
| 890 | |a5|b1|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
KT006685
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
2
|
KT006684
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-12-2025
|
|
|
|
3
|
KT006683
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KT006682
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
5
|
KT006681
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|