|
DDC
| 691 | |
Nhan đề
| Vật liệu xây dựng :viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học xây dựng thông qua /chủ biên: Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 | |
Mô tả vật lý
| 348tr. :hình vẽ ;20cm | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(11): XD002305-12, XD004004-5, XD004144 | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM013489, KM013493-4, KM013497-9, KM013501, KM013506-7 |
| | 000 | 00474nam a2200181 4500 |
|---|
| 001 | 4105 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVL070004373 |
|---|
| 008 | 071003s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20071003141100|zlibol5 |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a691|bVat |
|---|
| 245 | 00|aVật liệu xây dựng :|bviết theo chương trình đã được Hội đồng môn học xây dựng thông qua /|cchủ biên: Phùng Văn Lự, Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 11 |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
|---|
| 300 | |a348tr. :|bhình vẽ ;|c20cm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(11): XD002305-12, XD004004-5, XD004144 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM013489, KM013493-4, KM013497-9, KM013501, KM013506-7 |
|---|
| 890 | |a20|b4|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
KM013489
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:25-12-2025
|
|
|
|
2
|
KM013493
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KM013494
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM013497
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KM013498
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM013499
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM013501
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM013506
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM013507
|
Kho Sách tham khảo
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
XD002305
|
Kho Sách giáo trình
|
691 Vat
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|