DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Trần Minh Tâm |
Nhan đề
| Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch /Trần Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2002 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T(24): PM007638-49, PM007903, PM008086-96 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010711 |
---|
008 | 110222s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110222091600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bTR-T |
---|
100 | 1|aTrần Minh Tâm |
---|
245 | 00|aBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch /|cTrần Minh Tâm |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T|j(24): PM007638-49, PM007903, PM008086-96 |
---|
890 | |a24|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM008096
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
PM008095
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
PM008094
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
PM008093
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
PM008092
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
PM008091
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
PM008090
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
PM008089
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
PM008088
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
PM008087
|
Kho Sách tham khảo
|
664 TR-T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|