DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Cường |
Nhan đề
| Đồ hoạ vi tính /Nguyễn Quốc Cường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-C(10): PM010180-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011496 |
---|
008 | 110314s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110314144900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a006.6|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Quốc Cường |
---|
245 | 00|aĐồ hoạ vi tính /|cNguyễn Quốc Cường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-C|j(10): PM010180-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010189
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
PM010188
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
PM010187
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
PM010186
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
PM010185
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
PM010184
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
PM010183
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
PM010182
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
PM010181
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
PM010180
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|