DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Vũ Quang |
Nhan đề
| Vật lí 6 :Sách giáo viên /Vũ Quang (chủ biên), Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVU-Q(91): SP021361-87, SP021558-90, SP024079, SP024083, SP024085-113 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013428 |
---|
008 | 111226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111226143000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVU-Q |
---|
100 | 1|aVũ Quang |
---|
245 | 00|aVật lí 6 :|bSách giáo viên /|cVũ Quang (chủ biên), Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVU-Q|j(91): SP021361-87, SP021558-90, SP024079, SP024083, SP024085-113 |
---|
890 | |a91|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024113
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
2
|
SP024112
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
3
|
SP024111
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
4
|
SP024110
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
5
|
SP024109
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
6
|
SP024108
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
7
|
SP024107
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
8
|
SP024106
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
9
|
SP024105
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
10
|
SP024104
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|