DDC
| 701.071 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 8 :Sách giáo viên /Đàm Luyện (tổng chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhMIT(26): SP021984-99, SP034295-304 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13137 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013452 |
---|
008 | 120103s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120103075600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a701.071|bMit |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 8 :|bSách giáo viên /|cĐàm Luyện (tổng chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cMIT|j(26): SP021984-99, SP034295-304 |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034304
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
SP034303
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
SP034302
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
SP034301
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
SP034300
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
SP034299
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
SP034298
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
SP034297
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
SP034296
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
SP034295
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|