DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 4 /Đỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 184 r. ;24 m |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(12): SP024782, SP024784-5, SP026580-2, SP031529-30, SP032465, SP034228-9, SP034770 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013599 |
---|
008 | 120207s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120207081600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bToa |
---|
245 | 00|aToán 4 /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a184 r. ;|c24 m |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(12): SP024782, SP024784-5, SP026580-2, SP031529-30, SP032465, SP034228-9, SP034770 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034770
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
SP034229
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
SP034228
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
SP032465
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
SP031530
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
SP031529
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
SP026582
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
SP026581
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
SP026580
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
SP024785
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|