DDC
| 636.5 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Mến (chủ biên) |
Nhan đề
| Giáo trình chăn nuôi gia cầm /Bùi Xuân Mến (chủ biên), Đỗ Võ Anh Khoa |
Thông tin xuất bản
| Cần Thơ :Đại học Cần Thơ,2014 |
Mô tả vật lý
| 406 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KTNN000411-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16802 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU150017117 |
---|
008 | 150408s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150408085200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.5|bBU-M |
---|
100 | 1|aBùi Xuân Mến (chủ biên) |
---|
245 | |aGiáo trình chăn nuôi gia cầm /|cBùi Xuân Mến (chủ biên), Đỗ Võ Anh Khoa |
---|
260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2014 |
---|
300 | |a406 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KTNN000411-4 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000414
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
KTNN000413
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KTNN000412
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KTNN000411
|
Kho Sách giáo trình
|
636.5 BU-M
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|