DDC
| 625 |
Tác giả CN
| Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (Đồng chủ biên) |
Nhan đề
| Địa lí dịch vụ.Tập 1,Địa lí giao thông vận tải /Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (Đồng chủ biên) |
Lần xuất bản
| (In lần thứ hai) |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 256 tr :bảng, biểu đồ ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT006942-6 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019103 |
---|
008 | 160811s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160811092900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a625|bĐia/T1 |
---|
100 | 10|aLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (Đồng chủ biên) |
---|
245 | |aĐịa lí dịch vụ.|nTập 1,|pĐịa lí giao thông vận tải /|cLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (Đồng chủ biên) |
---|
250 | |a(In lần thứ hai) |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a256 tr :|bbảng, biểu đồ ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT006942-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT006946
|
Kho Sách giáo trình
|
625 Đia/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KT006945
|
Kho Sách giáo trình
|
625 Đia/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KT006944
|
Kho Sách giáo trình
|
625 Đia/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT006943
|
Kho Sách giáo trình
|
625 Đia/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KT006942
|
Kho Sách giáo trình
|
625 Đia/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|