DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Tạ Thúy Lan |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lí học trẻ em /Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 196 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình49000(5): SP037874-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU180021136 |
---|
008 | 180726s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180726153100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a612|bTA-L |
---|
100 | 1|aTạ Thúy Lan |
---|
245 | |aGiáo trình sinh lí học trẻ em /|cTạ Thúy Lan, Trần Thị Loan |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | |a196 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|c49000|j(5): SP037874-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037878
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
SP037877
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
SP037876
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
SP037875
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
SP037874
|
Kho Sách giáo trình
|
612 TA-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|