DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non /Hoàng Thị Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ chín |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 104 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): SP037957-66 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU180021254 |
---|
008 | 180919s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180919012100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.21|bHO-P |
---|
100 | 1|aHoàng Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục môi trường cho trẻ mầm non /|cHoàng Thị Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ chín |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2018 |
---|
300 | |a104 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): SP037957-66 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037966
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP037965
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP037964
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP037963
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP037962
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP037961
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP037960
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP037959
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP037958
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP037957
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 HO-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|