DDC
| 495.922 071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Ninh |
Nhan đề
| Tiếng Việt luyện thi lớp 9 /Nguyễn Quang Ninh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 156tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM006101-2, KM006110 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002410 |
---|
008 | 040617s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040617145700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 071|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Quang Ninh |
---|
245 | 00|aTiếng Việt luyện thi lớp 9 /|cNguyễn Quang Ninh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a156tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM006101-2, KM006110 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM006101
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 NG-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006102
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 NG-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006110
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 NG-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|