DDC
| 371 |
Tác giả CN
| Kim Phượng |
Nhan đề
| Sổ tay dành cho công tác hiệu trưởng và các chính sách mới đối với giáo viên, cán bộ chuyên trách, sinh viên, học sinh / Kim Phượng (Hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ; 28cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các mẫu diễn văn, phát biểu, bài nói chuyện, các mẫu dặn dò, chúc mừng, cảm ơn, kêu gọi dùng trong trường học; các quy định, thông tư luật giáo dục, luật giáo dục nghề nghiệp và công tác quản lý, nâng cao đạo dức nhà giáo; chế độ tiền lương, thời gian làm việc và các chính sách khác đối với giáo viên, học sinh và sinh viên |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Quản lí giáo dục |
Từ khóa
| Trường học |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): 102001528-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1F906729-0D71-4F36-82AF-D1B30674DF99 |
---|
005 | 202012040858 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047750948|c350000 VNĐ |
---|
039 | |a20201204085858|bquyenntl|y20201203141608|zphuongttk |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371|bKI-P |
---|
100 | |aKim Phượng |
---|
245 | |aSổ tay dành cho công tác hiệu trưởng và các chính sách mới đối với giáo viên, cán bộ chuyên trách, sinh viên, học sinh / |cKim Phượng (Hệ thống) |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a439tr. ; |c28cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các mẫu diễn văn, phát biểu, bài nói chuyện, các mẫu dặn dò, chúc mừng, cảm ơn, kêu gọi dùng trong trường học; các quy định, thông tư luật giáo dục, luật giáo dục nghề nghiệp và công tác quản lý, nâng cao đạo dức nhà giáo; chế độ tiền lương, thời gian làm việc và các chính sách khác đối với giáo viên, học sinh và sinh viên |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aQuản lí giáo dục |
---|
653 | |aTrường học |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102001528-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102001529thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102001528
|
Kho Sách tham khảo
|
371 KI-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102001529
|
Kho Sách tham khảo
|
371 KI-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|