DDC
| 336.2 |
Nhan đề
| Giáo trình thuế :dùng cho đối tượng không chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :tài chính,2007 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): KT002773-6, KT003916, KT006400, KT006429 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM016299, KM016303 |
| 000 | 00343nam a2200169 4500 |
---|
001 | 4759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL080005030 |
---|
008 | 080929s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20080929085800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a336.2|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình thuế :|bdùng cho đối tượng không chuyên |
---|
260 | |aH. :|btài chính,|c2007 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): KT002773-6, KT003916, KT006400, KT006429 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM016299, KM016303 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM016299
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM016303
|
Kho Sách tham khảo
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT002773
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT002774
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT002775
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KT002776
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KT003916
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KT006400
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT006429
|
Kho Sách giáo trình
|
336.2 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|