DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Đỗ Hữu Châu |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ dụng học.T.1 /Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM024138-42 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7387 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007699 |
---|
008 | 100921s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100921085300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a401|bĐO-C |
---|
100 | 1|aĐỗ Hữu Châu |
---|
245 | 00|aCơ sở ngữ dụng học.|nT.1 /|cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a415tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM024138-42 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM024138
|
Kho Sách tham khảo
|
401 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM024139
|
Kho Sách tham khảo
|
401 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM024140
|
Kho Sách tham khảo
|
401 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM024141
|
Kho Sách tham khảo
|
401 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM024142
|
Kho Sách tham khảo
|
401 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|