DDC
| 631.5 |
Tác giả CN
| Mai Văn Quyền |
Nhan đề
| Giống cây trồng.Quyển 2 /Mai Văn Quyền, Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 113 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoMA-Q/Q2(2): PM006106-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10016 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010331 |
---|
008 | 101230s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230144800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.5|bMA-Q/Q2 |
---|
100 | 1|aMai Văn Quyền |
---|
245 | 00|aGiống cây trồng.|nQuyển 2 /|cMai Văn Quyền, Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa |
---|
260 | |aTp. HCM :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a113 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cMA-Q/Q2|j(2): PM006106-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006106
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 MA-Q/Q2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006107
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 MA-Q/Q2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|