DDC
| 636.935 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Đức |
Nhan đề
| Nuôi thỏ ở gia đình /Nguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-S(9): PM006949-57 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010337 |
---|
008 | 101230s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230145700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.935|bNG-Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn Quang Đức |
---|
245 | 00|aNuôi thỏ ở gia đình /|cNguyễn Quang Sức, Đinh Văn Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a51 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-S|j(9): PM006949-57 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006949
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006950
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006951
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006952
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM006953
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM006954
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM006955
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM006956
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM006957
|
Kho Sách tham khảo
|
636.935 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|