DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Thành |
Nhan đề
| Nghề thú y /Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ;17 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(4): PM007031-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010362 |
---|
008 | 101230s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230153600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.089|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Kim Thành |
---|
245 | 00|aNghề thú y /|cNguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c17 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(4): PM007031-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007031
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007032
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007033
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007034
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|