DDC
| 636.089 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Nhung |
Nhan đề
| Giáo trình giải phẫu-sinh lý vật nuôi :(dùng cho các trường THCN) /Nguyễn Đình Nhung, Nguyễn Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-N(5): PM007027-30, PM012406 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010364 |
---|
008 | 101230s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230153700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.089|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Nhung |
---|
245 | 00|aGiáo trình giải phẫu-sinh lý vật nuôi :|b(dùng cho các trường THCN) /|cNguyễn Đình Nhung, Nguyễn Minh Tâm |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-N|j(5): PM007027-30, PM012406 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007027
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007028
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007029
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007030
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM012406
|
Kho Sách tham khảo
|
636.089 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|