DDC
| 344.04 |
Tác giả CN
| Ngô Thị Hoà |
Nhan đề
| Giáo trình pháp lệnh thú y và kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi :(dùng trong các trường THCN) /Ngô Thị Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-H(5): PM007018-22 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100010368 |
---|
008 | 101230s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230154000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a344.04|bNG-H |
---|
100 | 1|aNgô Thị Hoà |
---|
245 | 00|aGiáo trình pháp lệnh thú y và kiểm nghiệm sản phẩm vật nuôi :|b(dùng trong các trường THCN) /|cNgô Thị Hoà |
---|
260 | |aH. :|bHà nội,|c2005 |
---|
300 | |a122 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-H|j(5): PM007018-22 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007018
|
Kho Sách tham khảo
|
344.04 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007019
|
Kho Sách tham khảo
|
344.04 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007020
|
Kho Sách tham khảo
|
344.04 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007021
|
Kho Sách tham khảo
|
344.04 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM007022
|
Kho Sách tham khảo
|
344.04 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|