DDC
| 636.5 |
Nhan đề
| Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm.Tập 1,Những vấn đề chung và cẩm nag chăn nuôi lợn /Hội chăn nuôi Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 634tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCAM/T1(3): PM006886-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10057 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010372 |
---|
008 | 101230s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230154600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a636.5|bCam/T1 |
---|
245 | 00|aCẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm.|nTập 1,|pNhững vấn đề chung và cẩm nag chăn nuôi lợn /|cHội chăn nuôi Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a634tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCAM/T1|j(3): PM006886-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM006886
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 Cam/T1
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
PM006887
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 Cam/T1
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
PM006888
|
Kho Sách tham khảo
|
636.5 Cam/T1
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|