DDC
| 639.2 |
Tác giả CN
| Hersoug, Bjorn |
Nhan đề
| Phát triển nghề cá =Fisheries development :thách thức thể chế = the institutional challenge /Bjorn Hersoug, Svein Jentoft, Poul Degnbol ; Biên dịch : Nguyễn Thị Kim Anh, Diệp Thị Mỹ Hảo |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nông nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHE-B(3): PM007003-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100010377 |
---|
008 | 101230s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101230155200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639.2|bHE-B |
---|
100 | 1|aHersoug, Bjorn |
---|
245 | 00|aPhát triển nghề cá =|bFisheries development :thách thức thể chế = the institutional challenge /|cBjorn Hersoug, Svein Jentoft, Poul Degnbol ; Biên dịch : Nguyễn Thị Kim Anh, Diệp Thị Mỹ Hảo |
---|
260 | |aTp. HCM :|bNông nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHE-B|j(3): PM007003-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007003
|
Kho Sách tham khảo
|
639.2 HE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007004
|
Kho Sách tham khảo
|
639.2 HE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007005
|
Kho Sách tham khảo
|
639.2 HE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|