DDC
| 603 |
Tác giả CN
| Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Nhan đề
| Từ điển khoa học và công nghệ :Vietnamese-Enghish dictionary of science and technology :khoảng 60.000 mục từ /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và công nghệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 935tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PD001915-6, PD001939 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10074 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010389 |
---|
008 | 110216s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110216151200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a603|bTud |
---|
100 | 1|aBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học và công nghệ :|bVietnamese-Enghish dictionary of science and technology :khoảng 60.000 mục từ /|cBan từ điển nhà xuất bản khoa học và công nghệ |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a935tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PD001915-6, PD001939 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001915
|
Kho Sách tham khảo
|
603 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
PD001916
|
Kho Sách tham khảo
|
603 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
PD001939
|
Kho Sách tham khảo
|
603 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|