DDC
| 495.922 071 |
Nhan đề
| Tiếng việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã học,2002 |
Mô tả vật lý
| 362tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM002471-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001203 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040302104700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 071|bTi- v |
---|
245 | 00|aTiếng việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã học,|c2002 |
---|
300 | |a362tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM002471-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002471
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Ti- v
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002472
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Ti- v
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002473
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Ti- v
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM002474
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Ti- v
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM002475
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 Ti- v
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|