DDC
| 510.3 |
Tác giả CN
| Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Nhan đề
| Từ điển toán học và tin học Anh - Việt =English-Vietnamse dictionary of mathematics and informatics :khoảng 65000 thuật ngữ /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2003 |
Mô tả vật lý
| 1330tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD001508, PD001924 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010499 |
---|
008 | 110217s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110217150900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510.3|bTud |
---|
100 | 1|aBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
245 | 00|aTừ điển toán học và tin học Anh - Việt =|bEnglish-Vietnamse dictionary of mathematics and informatics :khoảng 65000 thuật ngữ /|cBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2003 |
---|
300 | |a1330tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD001508, PD001924 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001508
|
Kho Sách tham khảo
|
510.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD001924
|
Kho Sách tham khảo
|
510.3 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|