DDC
| 536.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Từ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp =English - Vietnamese - French dictionary of refrigetion and air-conditioning :Khoảng 11000 thuật ngữ /Nguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 788tr. ;24 cm |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10223 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010538 |
---|
008 | 110218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218081700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a536.03|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | 00|aTừ điển kỹ thuật lạnh và điều hoà không khí Anh - Việt - Pháp =|bEnglish - Vietnamese - French dictionary of refrigetion and air-conditioning :Khoảng 11000 thuật ngữ /|cNguyễn Đức Lợi, Hà Mạnh Thư |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a788tr. ;|c24 cm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào