DDC
| 550.3 |
Tác giả CN
| Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Nhan đề
| Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt =English-Vietnamese dictionary of earth science and astronomy :Khoảng 65000 thuật ngữ /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 1052tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD001489, PD002354 |
| 000 | 00562nam a2200181 4500 |
---|
001 | 10226 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010541 |
---|
008 | 110218s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218082200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a550.3|bTu-d |
---|
100 | 1|aBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
245 | 00|aTừ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt =|bEnglish-Vietnamese dictionary of earth science and astronomy :Khoảng 65000 thuật ngữ /|cBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a1052tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD001489, PD002354 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001489
|
Kho Sách tham khảo
|
550.3 Tu-d
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002354
|
Kho Sách tham khảo
|
550.3 Tu-d
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|