DDC
| 540.3 |
Tác giả CN
| Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Nhan đề
| Từ điển hóa học Anh - Việt :English - Vietamese dictionary of chemistry :Khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 1163tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): PD002355, PD002381 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10229 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010544 |
---|
008 | 110218s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a540.3|bTud |
---|
100 | 1|aBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
245 | 00|aTừ điển hóa học Anh - Việt :|bEnglish - Vietamese dictionary of chemistry :Khoảng 40000 thuật ngữ, có giải thích /|cBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a1163tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): PD002355, PD002381 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD002355
|
Kho Sách tham khảo
|
540.3 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002381
|
Kho Sách tham khảo
|
540.3 Tud
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|