DDC
| 005.803 |
Tác giả CN
| Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Nhan đề
| Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh =English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security :Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 843tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PD001488, PD002201, PM007158 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010547 |
---|
008 | 110218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.803|bTud |
---|
100 | 1|aBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
245 | 00|aTừ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh =|bEnglish - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of information security :Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa /|cBan từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a843tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PD001488, PD002201, PM007158 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PD001488
|
Kho Sách tham khảo
|
005.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PD002201
|
Kho Sách tham khảo
|
005.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007158
|
Kho Sách tham khảo
|
005.803 Tud
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|