|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10270 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010585 |
---|
008 | 110218s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218101200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a604.2|bBai |
---|
110 | |aTrường đại học bách khoa Hà Nội |
---|
245 | 00|aBài tập vẽ kỹ thuật /|cTrường đại học bách khoa Hà Nội |
---|
300 | |a64tr. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào