DDC
| 660 |
Tác giả CN
| Akhnadarova, X.L |
Nhan đề
| Tối ưu hoá thực nghiệm trong hoá học & kỹ thuật hóa học /X.L. Akhnadarova, V.V. Kapharop ; Người dịch: Nguyễn Cảnh, Nguyễn Đình Soa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 369 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoAK-X(3): PM007373-4, PM007412 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10335 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010650 |
---|
008 | 110218s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218154500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660|bAK-X |
---|
100 | 1|aAkhnadarova, X.L |
---|
245 | 00|aTối ưu hoá thực nghiệm trong hoá học & kỹ thuật hóa học /|cX.L. Akhnadarova, V.V. Kapharop ; Người dịch: Nguyễn Cảnh, Nguyễn Đình Soa |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a369 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cAK-X|j(3): PM007373-4, PM007412 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007373
|
Kho Sách tham khảo
|
660 AK-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007374
|
Kho Sách tham khảo
|
660 AK-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007412
|
Kho Sách tham khảo
|
660 AK-X
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|