DDC
| 631.5 |
Tác giả CN
| Hà Văn Thuyết |
Nhan đề
| Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm /Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2002 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHA-T(5): PM007375, PM007382, PM008130, PM011060, PM012384 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010656 |
---|
008 | 110218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110218155600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a631.5|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Văn Thuyết |
---|
245 | 00|aBảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm /|cHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHA-T|j(5): PM007375, PM007382, PM008130, PM011060, PM012384 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007375
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 HA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007382
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 HA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM008130
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 HA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM011060
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 HA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM012384
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 HA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|