
DDC
| 660 |
Tác giả TT
| Nguyễn Văn Lụa |
Nhan đề
| Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm.T7,Kỹ thuật sấy vật liệu /Nguyễn Văn Lụa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐH Quốc gia TP. HCM,2001 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-L/T7(29): PM007504-31, PM007817 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010690 |
---|
005 | 202207151517 |
---|
008 | 110221s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220715151745|bquyenntl|y20110221095800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660|bNG-L/T7 |
---|
110 | |aNguyễn Văn Lụa |
---|
245 | |aQuá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm.|nT7,|pKỹ thuật sấy vật liệu /|cNguyễn Văn Lụa |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐH Quốc gia TP. HCM,|c2001 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-L/T7|j(29): PM007504-31, PM007817 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pm007528thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007504
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM007505
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM007506
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007507
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM007508
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM007509
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM007510
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM007511
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM007512
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM007513
|
Kho Sách tham khảo
|
660 NG-L/T7
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|