DDC
| 664.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Khải |
Nhan đề
| Giáo trình bảo quản nông sản /Nguyễn Mạnh Khải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-K(18): PM007763-79, PM013143 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010713 |
---|
005 | 202207051512 |
---|
008 | 110222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220705151208|bquyenntl|y20110222092000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664.02|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Khải |
---|
245 | |aGiáo trình bảo quản nông sản /|cNguyễn Mạnh Khải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-K|j(18): PM007763-79, PM013143 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pm007776thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013143
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
PM007779
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
PM007778
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
PM007777
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
PM007776
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
PM007775
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
PM007774
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
PM007773
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
PM007772
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
PM007771
|
Kho Sách tham khảo
|
664.02 NG-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|