DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Tuyết |
Nhan đề
| Giáo trình thương phẩm hàng thực phẩm :Dùng trong các trường THCN /Nguyễn Thị Tuyết |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(23): KM031751-71, PM007730-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010723 |
---|
008 | 110222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110222093600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Tuyết |
---|
245 | 00|aGiáo trình thương phẩm hàng thực phẩm :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Thị Tuyết |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a111 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(23): KM031751-71, PM007730-1 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007731
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
PM007730
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
KM031760
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
KM031759
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
KM031758
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
KM031757
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
KM031756
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
KM031755
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
KM031754
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
KM031753
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|