DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống :(Dùng trong các trường THCN) /Nguyễn Hữu Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(5): PM007830, PM007866, PM011101, PM011135, PM011701 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010742 |
---|
008 | 110222s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110222100300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Thủy |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật chế biến sản phẩm ăn uống :|b(Dùng trong các trường THCN) /|cNguyễn Hữu Thủy |
---|
260 | |aH. :|bHà nội,|c2006 |
---|
300 | |a293 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(5): PM007830, PM007866, PM011101, PM011135, PM011701 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM011701
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM011135
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM011101
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM007866
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM007830
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|