DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Vệ sinh thịt /Nguyễn Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nông nghiệp,2002 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(7): PM007888-93, PM007895 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010751 |
---|
008 | 110222s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110222101600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
245 | 00|aVệ sinh thịt /|cNguyễn Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aTp. HCM :|bNông nghiệp,|c2002 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(7): PM007888-93, PM007895 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007895
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
PM007893
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
PM007892
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
PM007891
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM007890
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
PM007889
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
PM007888
|
Kho Sách tham khảo
|
664 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|