DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Trần Bích Lam |
Nhan đề
| Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm /Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐH quốc gia TP. HCM,2004 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-L(14): PM007848-54, PM007911, PM008753, PM011644, PM011771, PM012441-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010761 |
---|
005 | 202207051518 |
---|
008 | 110222s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220705151810|bquyenntl|y20110222104200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bTR-L |
---|
100 | |aTrần Bích Lam |
---|
245 | |aThí nghiệm hóa sinh thực phẩm /|cTrần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐH quốc gia TP. HCM,|c2004 |
---|
300 | |a83 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-L|j(14): PM007848-54, PM007911, PM008753, PM011644, PM011771, PM012441-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pm007852thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b1|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM012443
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
PM012442
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
PM012441
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
PM011771
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
PM011644
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
PM008753
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
PM007911
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
PM007854
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
PM007853
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
PM007852
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|