DDC
| 688.8 |
Tác giả CN
| Đống Thị Anh Đào |
Nhan đề
| kỹ thuật bao bì thực phẩm /Đống Thị Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐHQG,2005 |
Mô tả vật lý
| 263tr. ;24cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐO-Đ(17): PM008107-23 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010783 |
---|
005 | 202207151515 |
---|
008 | 110222s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220715151542|bquyenntl|y20110222152700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a688.8|bĐO-Đ |
---|
100 | |aĐống Thị Anh Đào |
---|
245 | |akỹ thuật bao bì thực phẩm /|cĐống Thị Anh Đào |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐHQG,|c2005 |
---|
300 | |a263tr. ;|c24cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐO-Đ|j(17): PM008107-23 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pm008109thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM008123
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
PM008122
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
PM008121
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
PM008120
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
PM008119
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
PM008118
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
PM008117
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
PM008116
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
PM008115
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM008114
|
Kho Sách tham khảo
|
688.8 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|