DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Bùi Quốc Khánh |
Nhan đề
| Truyền động điện /Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn liễn, Nguyễn Thị Hiền |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :KH và KT,2004 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ;20cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN003410-8, KTCN003608 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010784 |
---|
008 | 110222s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110222153300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.3|bBU-K |
---|
100 | 1|aBùi Quốc Khánh |
---|
245 | 00|aTruyền động điện /|cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn liễn, Nguyễn Thị Hiền |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 có sữa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKH và KT,|c2004 |
---|
300 | |a311tr. ;|c20cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN003410-8, KTCN003608 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003608
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN003418
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN003417
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN003416
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN003415
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN003414
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN003413
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN003412
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN003411
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN003410
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3 BU-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|