DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Quyền |
Nhan đề
| Phát âm và nói tiếng Anh chuẩn :Anh ngữ thực hành /Nguyễn hữu Quyền |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| K.n :Mũi Cà Mau,1999 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM004198, KM004218, KM010077 |
| 000 | 00418nam a2200193 4500 |
---|
001 | 105 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000188 |
---|
008 | 030903s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20030903110100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a428.1|bNG-Q |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Quyền |
---|
245 | 00|aPhát âm và nói tiếng Anh chuẩn :|bAnh ngữ thực hành /|cNguyễn hữu Quyền |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 |
---|
260 | |aK.n :|bMũi Cà Mau,|c1999 |
---|
300 | |a124tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM004198, KM004218, KM010077 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004198
|
Kho Sách tham khảo
|
428.1 NG-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004218
|
Kho Sách tham khảo
|
428.1 NG-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM010077
|
Kho Sách tham khảo
|
428.1 NG-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|