DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Son Hong Doo |
Nhan đề
| Điện tử cơ sở.Tập 1,Kỹ thuật điện tử /Biên soạn: Son Hong Doo; Người dịch: Đàm Xuân Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN003699-701 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10517 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010832 |
---|
008 | 110223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110223095000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.381|bSO-D/T1 |
---|
100 | 1|aSon Hong Doo |
---|
245 | 00|aĐiện tử cơ sở.|nTập 1,|pKỹ thuật điện tử /|cBiên soạn: Son Hong Doo; Người dịch: Đàm Xuân Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN003699-701 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003701
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KTCN003700
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN003699
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|