DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Hong Doo Son |
Nhan đề
| Điện tử.tập 2,Kỹ thuật điện tử /Biên soạn: Hong Doo Son; Người dịch: Phan Diệu Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN003706-8 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHO-S/T2(1): PM010228 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10519 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010834 |
---|
008 | 110223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110223095400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.381|bHO-S/T2 |
---|
100 | 1|aHong Doo Son |
---|
245 | 00|aĐiện tử.|ntập 2,|pKỹ thuật điện tử /|cBiên soạn: Hong Doo Son; Người dịch: Phan Diệu Hương |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN003706-8 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHO-S/T2|j(1): PM010228 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010228
|
Kho Sách tham khảo
|
621.381 HO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
KTCN003708
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 HO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KTCN003707
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 HO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KTCN003706
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 HO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|