DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Son Hong Doo |
Nhan đề
| Đo lường điện tử.Tập 2 :(Kỹ thuật điện tử) /Son Hong Doo (biên soạn) ; Người dịch: Nguyễn Thị Mai Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN003709-13 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010839 |
---|
008 | 110223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110223100400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.381|bSO-D |
---|
100 | 1|aSon Hong Doo |
---|
245 | 00|aĐo lường điện tử.|nTập 2 :|b(Kỹ thuật điện tử) /|cSon Hong Doo (biên soạn) ; Người dịch: Nguyễn Thị Mai Anh |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a47 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN003709-13 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003713
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN003712
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN003711
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003710
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN003709
|
Kho Sách giáo trình
|
621.381 SO-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|